Bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH
(Ban hành kèm nghị quyết 22/ NQ-HDND Tỉnh Lâm Đồng ngày 28 tháng 08 năm 2025 áp dụng 28/08/2025)
STT DANH MỤC KỸ THUẬT  GIÁ BỆNH VIỆN  GIÁ BH 100%  CHÊNH LỆCH PHẢI TRẢ GHI CHÚ
I. Giá dịch vụ khám bệnh
1 Khám mắt          120,000           39,800           80,200
2 Khám chuyên gia          300,000           39,800          260,200
II. Giá giường bệnh
3 Giường bệnh nội khoa loại 2 hạng III – Khoa Mắt          250,000          211,000           39,000
4 Giường bệnh ngoại khoa loại 2 hạng III – Khoa Mắt          300,000          272,200           27,800
5 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Mắt          250,000          241,300             8,700
6 Giường bệnh ngoại khoa loại 4 hạng III – Khoa Mắt          210,000          202,300             7,700
III. Hồi sức cấp cứu
7 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu          532,400          532,400                  –
8 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)           50,000           14,100           35,900
9 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản          532,500          532,500                  –
10 Rửa mắt tẩy độc          100,000          100,000
11 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường           30,000           13,600           16,400
IV. Nội khoa                  –
12 Bóp bóng ambu qua mặt nạ          250,000          250,000
13 Đo chức năng hô hấp          150,000          144,300             5,700
14 Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần)          100,000          100,000
15 Hút đờm hầu họng           30,000           14,100           15,900
V. Gây mê hồi sức                  –
16 Cấp cứu cao huyết áp          300,000          300,000
17 Cấp cứu ngừng thở          500,000          500,000
18 Cấp cứu ngừng tim          300,000          300,000
19 Cấp cứu tụt huyết áp          500,000          500,000
20 Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu           50,000           50,000
21 Gây mê phẫu thuật bong võng mạc tái phát       4,000,000       4,000,000
22 Gây mê phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn       4,000,000       4,000,000
23 Gây mê phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt)       4,000,000       4,000,000
24 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu       2,000,000       2,000,000
25 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt       2,000,000       2,000,000
26 Gây mê phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi       3,000,000       3,000,000
27 Gây mê phẫu thuật mắt ở trẻ em       3,000,000       3,000,000
28 Gây mê phẫu thuật múc nội nhãn       3,500,000       3,500,000
VI. Mắt                  –
29 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất     10,000,000     10,000,000
30 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thể thuỷ tinh nhân tạo Mini 4)       6,993,449       6,543,299          450,150
31 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thể thuỷ tinh nhân tạo 677ABY)       8,400,000       6,523,299       1,876,701
32 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thể thuỷ tinh nhân tạo Aspira aAY )       8,400,000       6,543,299       1,856,701
33 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thể thuỷ tinh Vivinex iSert XY1)     10,000,000       6,543,299       3,456,701
34 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm IQ SN60WF)     15,400,000       6,543,299       8,856,701
35 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thể thuỷ tinh TECNIS 1)     16,400,000       6,543,299       9,856,701
36 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thuỷ tinh thể  TECNIS EYHANCE)     21,400,000       6,543,299     14,856,701
37 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thuỷ tinh thể RAO 200E)     25,000,000       3,543,299     21,456,701 Không thầu
38 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thuỷ tinh thể BUNNYLENS MF EASY)     28,000,000       3,543,299     24,456,701 Không thầu
39 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thuỷ tinh thể IQ TFNT00 PANOPTIX)     45,000,000       6,543,299     38,456,701
40 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thuỷ tinh thể IQ VIVITY)     50,000,000       6,543,299     43,456,701
41 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thuỷ tinh thể TECNIS SYNERGY)     50,000,000       6,543,299     43,456,701
42 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thuỷ tinh thể MINI READY)     14,000,000       3,543,299     10,456,701 Không thầu
43 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thuỷ tinh thể Lentis LS-313 MF15)     28,000,000       6,543,299     21,456,701
44 Phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên       2,500,000       2,500,000
45 Tháo dầu silicon nội nhãn       5,000,000          913,600       4,086,400
46 Bơm dầu silicon, khí bổ sung sau PT cắt dịch kính điều trị bong võng mạc       2,000,000          913,600       1,086,400
47 Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn     25,000,000       1,322,100     23,677,900
48 Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn     30,000,000       3,206,300     26,793,700
49 Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm     30,000,000       3,206,300     26,793,700
50 Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn     25,000,000       1,322,100     23,677,900
51 Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn     25,000,000       1,322,100     23,677,900
52 Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính     25,000,000       1,322,100     23,677,900
53 Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển       7,000,000       2,409,900       4,590,100
54 Tháo đai độn củng mạc       5,000,000       1,746,900       3,253,100
55 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên    (1 mắt)       1,800,000          342,400       1,457,600
56 Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty)       1,000,000          342,400          657,600
57 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)       5,000,000          342,400       4,657,600
58 Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…)       1,000,000          438,500          561,500
59 Mở bao sau đục bằng laser    (1 mắt)       1,500,000          289,500       1,210,500
60 Laser excimer điều trị tật khúc xạ     35,000,000     35,000,000
61 Laser femtosecond điều trị tật khúc xạ     40,000,000     40,000,000
62 Lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt  dịch kính có hoặc không đặt IOL     10,000,000     10,000,000
63 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL     10,000,000       1,344,100       8,655,900
64 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)     10,000,000       2,020,300       7,979,700
65 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK     10,000,000       1,260,100       8,739,900
66 Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic)     90,000,000     90,000,000
67 Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính     10,000,000       1,322,100       8,677,900
68 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử       3,000,000       1,032,600       1,967,400
69 Mở bao sau bằng phẫu thuật       3,000,000          680,200       2,319,800
70 Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa       7,000,000       1,130,200       5,869,800
71 Nối thông lệ mũi nội soi       7,000,000       1,130,200       5,869,800
72 Phẫu thuật mở rộng điểm lệ       3,000,000          620,000       2,380,000
73 Phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản – ống lệ mũi       4,000,000       1,130,200       2,869,800
74 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa. Mộng đơn       3,100,000          930,200       2,169,800
75 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa. Mộng kép       4,100,000          930,200       3,169,800
76 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học       3,100,000          930,200       2,169,800
77 Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu       5,000,000       1,130,200       3,869,800
78 Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc       4,000,000       1,430,500       2,569,500
79 Lấy dị vật hốc mắt       5,000,000       1,013,600       3,986,400
80 Lấy dị vật trong củng mạc       3,000,000       1,013,600       1,986,400
81 Lấy dị vật tiền phòng       3,000,000       1,244,100       1,755,900
82 Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp       5,000,000       1,032,600       3,967,400
83 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu       5,000,000       1,244,100       3,755,900
84 Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới       5,000,000       1,244,100       3,755,900
85 Sinh thiết tổ chức mi       2,000,000          151,000       1,849,000
86 Sinh thiết tổ chức hốc mắt       3,000,000          151,000       2,849,000
87 Sinh thiết tổ chức kết mạc       2,000,000          151,000       1,849,000
88 Cắt u da mi không ghép       3,000,000          812,100       2,187,900
89 Cắt u mi cả bề dày không ghép       3,000,000          812,100       2,187,900
90 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da       4,000,000       1,322,100       2,677,900
91 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da       4,000,000       1,322,100       2,677,900
92 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép       3,000,000       1,252,600       1,747,400
93 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc       5,000,000       1,252,600       3,747,400
94 Tiêm cortison điều trị u máu          500,000          197,200          302,800
95 Điều trị u máu bằng hóa chất          300,000          197,200          102,800
96 Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt          200,000           66,800          133,200
97 laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt       3,000,000       1,529,000       1,471,000
98 Trích mủ mắt       3,000,000          510,700       2,489,300
99 Ghép mỡ điều trị lõm mắt       4,000,000          891,500       3,108,500
100 Nâng sàn hốc mắt       4,000,000       2,925,900       1,074,100
101 Tái tạo cùng đồ       3,000,000       3,000,000
102 Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính       2,000,000          813,600       1,186,400
103 Đóng lỗ rò đường lệ       3,000,000          897,100       1,404,800
104 Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ       3,000,000       1,644,100       1,355,900
105 Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, faden…)     10,000,000     10,000,000
106 Phẫu thuật lác thông thường     10,000,000     10,000,000
107 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ     10,000,000     10,000,000
108 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác          200,000           40,300          159,700
109 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi          200,000           40,300          159,700
110 Chỉnh chỉ sau mổ lác       1,000,000       1,000,000
111 Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt       6,000,000       6,000,000
112 Sửa sẹo sau mổ lác       3,000,000       3,000,000
113 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi          200,000           40,300          159,700
114 Điều trị lác bằng thuốc [loại 1]       5,000,000       5,000,000
115 Điều trị lác bằng thuốc [loại 2]       7,500,000       7,500,000
116 Điều trị lác bằng thuốc [loại 3]     10,000,000     10,000,000
117 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi       8,000,000       1,402,600       6,597,400
118 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi       8,000,000       1,402,600       6,597,400
119 Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi       7,000,000       1,402,600       5,597,400
120 Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)       5,000,000       1,260,100       3,739,900
121 Lùi cơ nâng mi       5,000,000          891,500       4,108,500
122 Vá da tạo hình mi       5,000,000       1,194,100       3,805,900
123 Phẫu thuật tạo hình nếp mi       5,000,000          930,200       4,069,800
124 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi       7,000,000          930,200       6,069,800
125 Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi (trên, dưới, 2 mi)       7,000,000       7,000,000
126 Kéo dài cân cơ nâng mi       5,000,000       1,402,600       3,597,400
127 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo       7,000,000       3,044,900       3,955,100
128 Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII       5,500,000          763,600       4,736,400
129 Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi     10,000,000       1,402,600       8,597,400
130 Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép       5,000,000       1,194,100       3,805,900
131 Sửa sẹo xấu vùng quanh mi       6,000,000       6,000,000
132 Di thực hàng lông mi       6,000,000          891,500       5,108,500
133 Phẫu thuật mở rộng khe mi       6,000,000          763,600       5,236,400
134 Phẫu thuật hẹp khe mi       3,000,000          763,600       2,236,400
134 Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi (1 mắt)       7,000,000       7,000,000
135 Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi (2 mắt)     14,000,000     14,000,000
136 Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc, laser [loại 1]       3,200,000       3,200,000
137 Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc, laser [loại 2]       4,800,000       4,800,000
138 Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc, laser [loại 3]       9,600,000       9,600,000
139 Rút ngắn góc trong mắt (phẫu thuật Y-V có hoặc không rút ngắn dây chằng mi trong)     10,000,000     10,000,000
140 Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc       4,000,000       1,809,000       2,191,000
141 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên       1,000,000          570,300          429,700
142 Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt…)       5,000,000       1,260,100       3,739,900
143 Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF       4,000,000       1,344,100       2,655,900
144 Mở góc tiền phòng       3,000,000       1,244,100       1,755,900
145 Đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm       4,000,000       1,644,100       2,355,900
146 Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm     11,000,000       1,644,100       3,355,900
147 Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm     11,000,000       1,644,100       3,355,900
148 Rút van dẫn lưu, ống silicon tiền phòng       2,000,000          913,600       1,086,400
149 Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc       4,000,000       1,130,200       2,869,800
150 Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm       1,000,000          534,500          465,500
151 Tiêm nội nhãn       1,500,000          245,100       1,254,900
152 Tiêm nội nhãn (antiVEGF) một mắt       1,500,000       1,500,000
153 Tiêm nội nhãn (antiVEGF) 2 mắt       3,000,000       3,000,000
154 Tập nhược thị          200,000           43,600          156,400
155 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…)       1,000,000          830,200          169,800
156 Rửa chất nhân tiền phòng       1,000,000          830,200          169,800
157 Cắt bỏ túi lệ       4,000,000          930,200       3,069,800
158 Phẫu thuật mộng đơn thuần       3,009,606          960,200       2,049,406
159 Lấy dị vật giác mạc sâu  [gây tê]       1,000,000          359,500          640,500
160 Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê]          150,000           99,400           50,600
161 Lấy dị vật giác mạc sâu  [gây tê]       2,000,000          359,500       1,640,500
162 Cắt bỏ chắp có bọc       3,000,000           85,500       2,914,500
163 Khâu cò mi, tháo cò       3,000,000          452,400       2,547,600
164 Trích dẫn lưu túi lệ          500,000           85,500          414,500
165 Phẫu thuật lác người lớn     10,000,000     10,000,000
166 Khâu da mi đơn giản       1,500,000          897,100          602,900
167 Khâu phục hồi bờ mi       2,800,000          813,600       1,986,400
168 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt       2,000,000       1,043,500          956,500
169 Khâu phủ kết mạc       2,000,000          698,800       1,301,200
170 Khâu giác mạc đơn thuần       1,000,000          799,600          200,400
171 Khâu giác mạc phức tạp       5,000,000       1,244,100       3,755,900
172 Khâu củng mạc phức tạp       5,000,000          849,600       4,150,400
173 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc       3,000,000       1,244,100       1,755,900
174 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc       2,000,000          799,600       1,200,400
175 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)       5,000,000       1,202,600       3,797,400
176 Bơm hơi / khí tiền phòng       1,500,000          830,200          669,800
177 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài       4,000,000          830,200       3,169,800
178 Múc nội nhãn       4,000,000          599,800       3,400,200
179 Cắt thị thần kinh       4,000,000          830,200       3,169,800
180 Phẫu thuật quặm 1 mi gây tê       3,000,000          698,800       2,301,200 Phẫu thuật quặm  [1 mi  – gây tê ]
181 Phẫu thuật quặm 2 mi gây tê       4,000,000          935,200       3,064,800 Phẫu thuật quặm [2 mi  – gây tê]
182 Phẫu thuật quặm 3 mi gây tê       7,000,000       1,188,600       5,811,400 Phẫu thuật quặm [3 mi  – gây tê]
183 Phẫu thuật quặm 4 mi gây tê       7,500,000       1,387,000       6,113,000 Phẫu thuật quặm [4 mi  – gây tê ]
184 Phẫu thuật quặm tái phát 1 mi gây tê       3,000,000          698,800       2,301,200 Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi  – gây tê]
185 Phẫu thuật quặm tái phát 1 mi gây mê       3,000,000       1,351,400       2,301,200 Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi  – gây tê]
185 Phẫu thuật quặm tái phát 2 mi gây tê       4,000,000          935,200       3,064,800 Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi  – gây tê ]
186 Phẫu thuật quặm tái phát 3 mi gây tê       7,000,000       1,188,600       5,811,400 Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi  – gây tê]
187 Phẫu thuật quặm tái phát 4 mi gây tê       7,500,000       1,387,000       6,113,000 Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi  – gây tê ]
188 Mổ quặm bẩm sinh       3,500,000          698,800       2,801,200
189 Cắt chỉ khâu giác mạc          250,000           40,300          209,700
190 Tiêm dưới kết mạc          100,000           55,000          245,000
191 Tiêm cạnh nhãn cầu          300,000           55,000          245,000
192 Tiêm hậu nhãn cầu          100,000           55,000           45,000
193 Bơm thông lệ đạo [1 mắt]          150,000           65,100           84,900
194 Lấy dị vật kết mạc          100,000           71,500           28,500
195 Khâu kết mạc       2,000,000          897,100       1,102,900
196 Lấy calci kết mạc           60,000           40,900           19,100
197 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản          300,000           40,300          259,700
198 Cắt chỉ khâu kết mạc          200,000           40,300          159,700
199 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu          120,000           53,600           66,400
200 Bơm rửa lệ đạo          150,000           41,200          108,800
201 Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc          300,000           85,500          214,500
202 Thay băng vô khuẩn           50,000           50,000
203 Tra thuốc nhỏ mắt           50,000           50,000
204 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi           50,000           40,900             9,100
205 Rửa cùng đồ          100,000           48,300           51,700
206 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu          400,000          344,200           55,800
207 Bóc sợi giác mạc          100,000           99,400                600
208 Bóc giả mạc          150,000           99,400           50,600
209 Rạch áp xe mi          300,000          218,500           81,500
210 Rạch áp xe túi lệ          500,000          218,500          281,500
211 Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc          200,000          200,000
212 Soi đáy mắt trực tiếp           60,000           60,000                  –
213 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương          100,000           60,000           40,000
214 Soi đáy mắt bằng Schepens          100,000           60,000           40,000
215 Soi góc tiền phòng          100,000           60,000           40,000
216 Theo dõi nhãn áp 3 ngày          200,000          130,900           69,100
217 Đo thị giác tương phản       1,000,000           77,000          923,000
218 Gây mê để khám       7,000,000       7,000,000
219 Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi       7,000,000       7,000,000
220 Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới       6,000,000       1,194,100       4,805,900
221 Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt)       6,000,000       2,572,800       3,427,200
222 Phẫu thuật tạo nếp mi       7,000,000       7,000,000
223 Phẫu thuật điều trị hở mi     10,000,000     10,000,000
224 Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả       5,000,000       1,244,100       3,755,900
225 Phẫu thuật tạo hình mi       7,000,000       7,000,000
226 Phẫu thuật tạo mí 2 mắt       6,000,000       6,000,000
227 Siêu âm mắt          100,000           69,700           30,300
228 Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu          300,000          222,300           77,700
229 Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu          300,000          222,300           77,700
230 Chụp đáy mắt không huỳnh quang          300,000          222,300           77,700
231 Siêu âm bán phần trước          300,000          241,500           58,500
232 Test thử cảm giác giác mạc           50,000           46,400             3,600
233 Test phát hiện khô mắt           50,000           46,400             3,600
234 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm          200,000          130,900           69,100
235 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm          200,000           31,100          168,900
236 Đo thị trường chu biên          200,000           31,100          168,900
237 Đo nhãn áp           50,000           31,600           18,400
238 Đo sắc giác          100,000           80,600           19,400
239 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope)           50,000           33,600           16,400
240 Đo khúc xạ máy P1           30,000           12,700           17,300
241 Đo khúc xạ giác mạc           50,000           41,900             8,100
242 Đo thị lực           40,000           40,000
243 Đo thị lực, thử kính           30,000           50,000
244 Đo độ lác          100,000           77,000           23,000
245 Xác định sơ đồ song thị          100,000           77,000           23,000
246 Đo biên độ điều tiết          100,000           77,000           23,000
247 Đo thị giác 2 mắt          100,000           77,000           23,000
248 Đo độ sâu tiền phòng          300,000          197,200          102,800
249 Đo độ dày giác mạc          300,000          145,500          154,500
250 Đo đường kính giác mạc          100,000           68,000           32,000
251 Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm          100,000           69,400           30,600
252 Đo độ lồi          100,000           68,000           32,000
253 Test thử nhược cơ          300,000          197,200          102,800
VII.  Thăm dò chức năng                  –
A. TIM, MẠCH                  –
254 Điện tim thường (điện tâm đồ)           50,000           39,900           10,100
VIII. Huyết học – Truyền máu                  –
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU                  –
255 Thời gian máu chảy phương pháp Duke           30,000           13,600           16,400
256 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy           60,000           52,100             7,900
257 Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)           50,000           16,000           34,000
C. TẾ BÀO HỌC                  –
258 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)           60,000           39,700           20,300
259 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)           70,000           43,500           26,500
260 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)           50,000           49,700                300
261 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)           50,000           28,400           21,600
262 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)           60,000           44,800           15,200
263 Cặn Addis           60,000           44,800           15,200
IX. Hoá sinh                  –
A. MÁU                  –
264 Định lượng Acid Uric [Máu]           50,000           22,400           27,600
265 Định lượng Albumin [Máu]           50,000           22,400           27,600
266 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]           50,000           22,400           27,600
267 Đo hoạt độ Amylase [Máu]           50,000           22,400           27,600
268 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]           50,000           22,400           27,600
269 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]           50,000           22,400           27,600
270 Định lượng Creatinin (máu)           50,000           22,400           27,600
271 Định lượng Glucose [Máu]           50,000           22,400           27,600
272 Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( cmIA/ECLIA) [Máu]          501,300          501,300                  –
273 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]          100,000           84,100           15,900
274 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]           50,000           28,000           22,000
275 Định lượng Protein toàn phần [Máu]           50,000           22,400           27,600
276 Định lượng Urê máu [Máu]           50,000           22,400           27,600
B. NƯỚC TIỂU                  –
277 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)           50,000           28,600           21,400
D. THỦY DỊCH MẮT                  –
278 Định lượng Albumin [Máu]           50,000           22,400           27,600
X. Vi sinh                  –
B. VIRUS                  –
1.      Virus chung                  –
279 Test nhanh Virus          300,000          261,000           39,000
C. KÝ SINH TRÙNG                  –
3. Ký sinh trùng ngoài da                  –
280 Demodex soi tươi           45,500           45,500                  –
D. VI NẤM                  –
281 Vi nấm soi tươi          100,000           45,500           54,500
282 Vi nấm nhuộm soi          100,000           45,500           54,500
Đà Lạt, ngày 28 tháng 08 năm 2025
Q