Bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH
(Ban hành kèm nghị quyết 365/ NQ-HDND Tỉnh Lâm Đồng ngày 10 tháng 12 năm 2024 áp dụng 01/01/2025)
STT TT THEO ND 365 DANH MỤC KỸ THUẬT  GIÁ BỆNH VIỆN   GIÁ BH   CHÊNH LỆCH PHẢI TRẢ  GHI CHÚ
I. Giá dịch vụ khám bệnh
1 Khám mắt             120,000               39,800               80,200
2 Khám chuyên gia             300,000               39,800             260,200
II. Giá giường bệnh
3 Giường bệnh nội khoa loại 2 hạng III – Khoa Mắt             250,000             211,000               39,000
4 Giường bệnh ngoại khoa loại 2 hạng III – Khoa Mắt             300,000             272,200               27,800
5 Giường bệnh ngoại khoa loại 3 hạng III – Khoa Mắt             250,000             241,300                8,700
6 Giường bệnh ngoại khoa loại 4 hạng III – Khoa Mắt             210,000             202,300                7,700
III. Hồi sức cấp cứu                     –
7 1483 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu             532,400             532,400                     –
8 1084 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)               50,000               14,100               35,900
9 872 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản             532,500             532,500                     –
10 Rửa mắt tẩy độc             100,000             100,000
11 7897 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường               30,000               13,600               16,400
IV. Nội khoa                     –
12 861 Bóp bóng ambu qua mặt nạ             250,000             250,000
13 8746 Đo chức năng hô hấp             150,000             144,300                5,700
14 Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần)             100,000             100,000
15 1081 Hút đờm hầu họng               30,000               14,100               15,900
V. Gây mê hồi sức                     –
16 Cấp cứu cao huyết áp             300,000             300,000
17 Cấp cứu ngừng thở             500,000             500,000
18 Cấp cứu ngừng tim             300,000             300,000
19 Cấp cứu tụt huyết áp             500,000             500,000
20 Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu               50,000               50,000
21 Gây mê phẫu thuật bong võng mạc tái phát          4,000,000          4,000,000
22 Gây mê phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn          4,000,000          4,000,000
23 Gây mê phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt)          4,000,000          4,000,000
24 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu          2,000,000          2,000,000
25 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt          2,000,000          2,000,000
26 Gây mê phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi          3,000,000          3,000,000
27 Gây mê phẫu thuật mắt ở trẻ em          3,000,000          3,000,000
28 Gây mê phẫu thuật múc nội nhãn          3,500,000          3,500,000
VI. Mắt                     –
29 6194 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không  đặt IOL trên mắt độc nhất        10,000,000        10,000,000
30 6194 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thể thuỷ tinh nhân tạo Mini 4)          6,993,449          6,543,299             450,150
31 6194 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thể thuỷ tinh nhân tạo 677ABY)          9,400,000          6,523,299          2,876,701
32 6194 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thể thuỷ tinh nhân tạo Aspira aAY )          9,400,000          6,543,299          2,856,701
33 6194 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thể thuỷ tinh Vivinex iSert XY1)        10,400,000          6,543,299          3,856,701
34 6194 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm IQ SN60WF)        15,400,000          6,543,299          8,856,701
35 6194 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thể thuỷ tinh TECNIS 1)        16,400,000          6,543,299          9,856,701
36 6194 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thuỷ tinh thể  TECNIS EYHANCE)        21,400,000          6,543,299        14,856,701
37 6194 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thuỷ tinh thể RAO 200E)        25,000,000          3,543,299        21,456,701 Không thầu
38 6194 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thuỷ tinh thể BUNNYLENS MF EASY)        28,000,000          3,543,299        24,456,701 Không thầu
39 6194 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thuỷ tinh thể IQ TFNT00 PANOPTIX)        45,000,000          6,543,299        38,456,701
40 6194 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thuỷ tinh thể IQ VIVITY)        50,000,000          6,543,299        43,456,701
41 6194 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thuỷ tinh thể TECNIS SYNERGY)        50,000,000          6,543,299        43,456,701
42 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thuỷ tinh thể MINI READY)        14,000,000          3,543,299        10,456,701 Không thầu
43 Phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên          2,500,000          2,500,000
44 6326 Tháo dầu silicon nội nhãn          5,000,000             913,600          4,086,400
45 6324 Bơm dầu silicon, khí bổ sung sau PT cắt dịch kính điều trị bong võng mạc          2,000,000             913,600          1,086,400
46 5922 Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn        25,000,000          1,322,100        23,677,900
47 6165 Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn        30,000,000          3,206,300        26,793,700
48 6161 Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm        30,000,000          3,206,300        26,793,700
49 5920 Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn        25,000,000          1,322,100        23,677,900
50 5925 Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn        25,000,000          1,322,100        23,677,900
51 5923 Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính        25,000,000          1,322,100        23,677,900
52 6146 Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển          7,000,000          2,409,900          4,590,100
53 6253 Tháo đai độn củng mạc          5,000,000          1,746,900          3,253,100
54 5932 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên          1,800,000             342,400          1,457,600
55 5934 Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty)          1,000,000             342,400             657,600
56 5935 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)          5,000,000             342,400          4,657,600
57 5967 Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…)          1,000,000             438,500             561,500
58 6086 Mở bao sau đục bằng laser          1,500,000             289,500          1,210,500
59 Laser excimer điều trị tật khúc xạ        35,000,000        35,000,000
60 Laser femtosecond điều trị tật khúc xạ        40,000,000        40,000,000
61 Lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt  dịch kính có hoặc không đặt IOL        10,000,000        10,000,000
62 6178 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL        10,000,000          1,344,100          8,655,900
63 6181 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)        10,000,000          2,020,300          7,979,700
64 6343 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK        10,000,000          1,260,100          8,739,900
65  Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic)        90,000,000        90,000,000
66 5930 Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính        10,000,000          1,322,100          8,677,900
67 6169 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử          3,000,000          1,032,600          1,967,400
68 6148 Mở bao sau bằng phẫu thuật          3,000,000             680,200          2,319,800
69 6142 Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa          7,000,000          1,130,200          5,869,800
70 6143 Nối thông lệ mũi nội soi          7,000,000          1,130,200          5,869,800
71 6350 Phẫu thuật mở rộng điểm lệ          4,000,000             620,000          3,380,000
72 6145 Phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản – ống lệ mũi          4,000,000          1,130,200          2,869,800
73 6172 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa          4,009,606          1,451,500          2,558,106
74 6172 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá (Mộng kép)          4,971,955          1,451,500          3,520,455
75 6173 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học          4,009,606          1,451,500          2,558,106
76 6017 Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu          5,000,000          1,130,200          3,869,800
77 6015 Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc          4,000,000          1,430,500          2,569,500
78 6071 Lấy dị vật hốc mắt          5,000,000          1,013,600          3,986,400
79 6073 Lấy dị vật trong củng mạc          3,000,000          1,013,600          1,986,400
80 6077 Lấy dị vật tiền phòng          3,000,000          1,244,100          1,755,900
81 6171 Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp          5,000,000          1,032,600          3,967,400
82 6248 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu          5,000,000          1,244,100          3,755,900
83 6239 Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới          5,000,000          1,244,100          3,755,900
84 6304 Sinh thiết tổ chức mi          2,000,000             151,000          1,849,000
85 6302 Sinh thiết tổ chức hốc mắt          3,000,000             151,000          2,849,000
86 6303 Sinh thiết tổ chức kết mạc          2,000,000             151,000          1,849,000
87 6274 Cắt u da mi không ghép          3,000,000             812,100          2,187,900
88 6275 Cắt u mi cả bề dày không ghép          3,000,000             812,100          2,187,900
89 6260 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da          4,000,000          1,322,100          2,677,900
90 6263 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da          4,000,000          1,322,100          2,677,900
91 5936 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép          3,000,000          1,252,600          1,747,400
92 5937 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc          5,000,000          1,252,600          3,747,400
93 6363 Tiêm cortison điều trị u máu             500,000             197,200             302,800
94 6358 Điều trị u máu bằng hóa chất             300,000             197,200             102,800
95 6083 Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt             200,000               66,800             133,200
96 6060 laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt          3,000,000          1,529,000          1,471,000
97 5946 Trích mủ mắt          3,000,000             510,700          2,489,300
98 6347 Ghép mỡ điều trị lõm mắt          4,000,000             891,500          3,108,500
99 6135 Nâng sàn hốc mắt          4,000,000          2,925,900          1,074,100
100 6245 Tái tạo cùng đồ          3,000,000          3,000,000
101 6273 Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính          2,000,000             813,600          1,186,400
102 6029 Đóng lỗ rò đường lệ          3,000,000          1,595,200          1,404,800
103 6238 Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ          3,000,000          1,644,100          1,355,900
104 6214 Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, faden…)        10,000,000        10,000,000
105 6206 Phẫu thuật lác thông thường        10,000,000        10,000,000
106 6205 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ        10,000,000        10,000,000
107 881 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác             200,000               40,300             159,700
108 883 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi             200,000               40,300             159,700
109 6349 Chỉnh chỉ sau mổ lác          1,000,000          1,000,000
110 6213 Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt          6,000,000          6,000,000
111 6351 Sửa sẹo sau mổ lác          3,000,000          3,000,000
112 882 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi             200,000               40,300             159,700
113 Điều trị lác bằng thuốc (botox dysport)[ loại 1]          5,000,000          5,000,000
114 Điều trị lác bằng thuốc (botox dysport)[ loại 2]          7,500,000          7,500,000
115 Điều trị lác bằng thuốc (botox dysport)[ loại 3]        10,000,000        10,000,000
116 6229 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi          8,000,000          1,402,600          6,597,400
117 6226 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi          8,000,000          1,402,600          6,597,400
118 6232 Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi          7,000,000          1,402,600          5,597,400
119 6344 Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)          5,000,000          1,260,100          3,739,900
120 6348 Lùi cơ nâng mi          5,000,000             891,500          4,108,500
121 6289 Vá da tạo hình mi          5,000,000          1,194,100          3,805,900
122 6250 Phẫu thuật tạo hình nếp mi          5,000,000             930,200          4,069,800
123 6249 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi          7,000,000             930,200          6,069,800
124 Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi (trên, dưới, 2 mi)          7,000,000          7,000,000
125 6223 Kéo dài cân cơ nâng mi          5,000,000          1,402,600          3,597,400
126 5427 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo          7,000,000          3,044,900          3,955,100
127 2922 Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII          5,500,000             763,600          4,736,400
128 6225 Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi        10,000,000          1,402,600          8,597,400
129 6287 Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép          5,000,000          1,194,100          3,805,900
130 Sửa sẹo xấu vùng quanh mi          6,000,000          6,000,000
131 6346 Di thực hàng lông mi          6,000,000             891,500          5,108,500
132 6203 Phẫu thuật mở rộng khe mi          6,000,000             763,600          5,236,400
133 6199 Phẫu thuật hẹp khe mi          3,000,000             763,600          2,236,400
133 Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi          7,000,000          7,000,000
134 Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi        14,000,000        14,000,000
135 Điều trị co giật mi co quắp mi cau mày nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox dysport) laser [loại 1]          5,000,000          5,000,000
136 Điều trị co giật mi co quắp mi cau mày nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox dysport) laser [loại 2]          7,500,000          7,500,000
137 Điều trị co giật mi co quắp mi cau mày nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox dysport) laser [loại 3]        10,000,000        10,000,000
138 Rút ngắn góc trong mắt (phẫu thuật Y-V có hoặc không  rút ngắn dây chằng mi trong)        10,000,000        10,000,000
139 6057 Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc          4,000,000          1,809,000          2,191,000
140 6176 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên          1,000,000             570,300             429,700
141 6345 Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt…)          5,000,000          1,260,100          3,739,900
142 5916 Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF          4,000,000          1,344,100          2,655,900
143 6294 Mở góc tiền phòng          3,000,000          1,244,100          1,755,900
144 6183 Đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm          4,000,000          1,644,100          2,355,900
145 6185 Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm          5,000,000          1,644,100          3,355,900
146 6186 Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm          5,000,000          1,644,100          3,355,900
147 6325 Rút van dẫn lưu, ống silicon tiền phòng          2,000,000             913,600          1,086,400
148 6018 Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc          4,000,000          1,130,200          2,869,800
149 6352 Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm          1,000,000             534,500             465,500
150 6320 Tiêm nội nhãn          1,500,000             245,100          1,254,900
151 Tiêm nội nhãn antiVEGF (1 mắt)          1,500,000          1,500,000
152 Tiêm nội nhãn antiVEGF (2 mắt)          3,000,000          3,000,000
153 5963 Tập nhược thị             200,000               43,600             156,400
154 6126 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…)          1,000,000             830,200             169,800
155 6125 Rửa chất nhân tiền phòng          1,000,000             830,200             169,800
156 5917 Cắt bỏ túi lệ          4,000,000             930,200          3,069,800
157 6217 Phẫu thuật mộng đơn thuần          3,009,606             960,200          2,049,406
158 6062 Lấy dị vật giác mạc sâu          1,000,000             359,500             640,500
159 6062 Lấy dị vật giác mạc sâu             150,000               99,400               50,600
160 6062 Lấy dị vật giác mạc sâu          2,000,000             359,500          1,640,500
161 5941 Cắt bỏ chắp có bọc          3,000,000               85,500          2,914,500
162 6022 Khâu cò mi, tháo cò          3,000,000             452,400          2,547,600
163 5945 Trích dẫn lưu túi lệ             500,000               85,500             414,500
164 Phẫu thuật lác người lớn        10,000,000        10,000,000
165 6034 Khâu da mi đơn giản          1,500,000             897,100             602,900
166 6043 Khâu phục hồi bờ mi          2,800,000             813,600          1,986,400
167 6048 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt          2,000,000          1,043,500             956,500
168 6290 Khâu phủ kết mạc          2,000,000             698,800          1,301,200
169 6037 Khâu giác mạc          1,000,000             799,600             200,400
170 6037 Khâu giác mạc          5,000,000          1,244,100          3,755,900
171 6024 Khâu củng mạc          5,000,000             849,600          4,150,400
172 6027 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc          3,000,000          1,244,100          1,755,900
173 6039 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc          2,000,000             799,600          1,200,400
174 6150 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)          5,000,000          1,202,600          3,797,400
175 6124 Bơm hơi /khí tiền phòng          1,500,000             830,200             669,800
176 6051 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài          4,000,000             830,200          3,169,800
177 6128 Múc nội nhãn          4,000,000             599,800          3,400,200
178 6052 Cắt thị thần kinh          4,000,000             830,200          3,169,800
179 6090 Phẫu thuật quặm          3,000,000             698,800          2,301,200
180 6090 Phẫu thuật quặm          4,000,000             935,200          3,064,800
181 6090 Phẫu thuật quặm          7,000,000          1,188,600          5,811,400
182 6090 Phẫu thuật quặm          7,500,000          1,387,000          6,113,000
183 6091 Phẫu thuật quặm tái phát          3,000,000             698,800          2,301,200
184 6091 Phẫu thuật quặm tái phát          4,000,000             935,200          3,064,800
185 6091 Phẫu thuật quặm tái phát          7,000,000          1,188,600          5,811,400
186 6091 Phẫu thuật quặm tái phát          7,500,000          1,387,000          6,113,000
187 6088 Mổ quặm bẩm sinh          3,500,000             698,800          2,801,200
188 876 Cắt chỉ khâu giác mạc             250,000               40,300             209,700
189 6331 Tiêm dưới kết mạc             300,000               55,000             245,000
190 6333 Tiêm cạnh nhãn cầu             300,000               55,000             245,000
191 6335 Tiêm hậu nhãn cầu             100,000               55,000               45,000
192 6328 Bơm thông lệ đạo             150,000               65,100               84,900
193 6075 Lấy dị vật kết mạc             100,000               71,500               28,500
194 6031 Khâu kết mạc          2,000,000             897,100          1,102,900
195 6082 Lấy calci kết mạc               60,000               40,900               19,100
196 875 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản             300,000               40,300             259,700
197 878 Cắt chỉ khâu kết mạc             200,000               40,300             159,700
198 6003 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu             120,000               53,600               66,400
199 5912 Bơm rửa lệ đạo             150,000               41,200             108,800
200 5943 Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc             300,000               85,500             214,500
201 Thay băng vô khuẩn               50,000               50,000
202 Tra thuốc nhỏ mắt               50,000               50,000
203 6130 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi               50,000               40,900                9,100
204 6296 Rửa cùng đồ             100,000               48,300               51,700
205 6353 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu             400,000             344,200               55,800
206 6064 Bóc sợi giác mạc             100,000               99,400                   600
207 6063 Bóc giả mạc             150,000               99,400               50,600
208 4517 Rạch áp xe mi             300,000             218,500               81,500
209 4518 Rạch áp xe túi lệ             500,000             218,500             281,500
210 Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc             200,000             200,000
211 6313 Soi đáy mắt trực tiếp               60,000               60,000                     –
212 6307 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương             100,000               60,000               40,000
213 6309 Soi đáy mắt bằng Schepens             100,000               60,000               40,000
214 6315 Soi góc tiền phòng             100,000               60,000               40,000
215 6140 Theo dõi nhãn áp 3 ngày             200,000             130,900               69,100
216 5982 Đo thị giác tương phản          1,000,000               77,000             923,000
217 Gây mê để khám          7,000,000          7,000,000
218 Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi          7,000,000          7,000,000
219 6288 Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới          6,000,000          1,194,100          4,805,900
220 2921 Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt)          6,000,000          2,572,800          3,427,200
221 Phẫu thuật tạo nếp mi          7,000,000          7,000,000
222 Phẫu thuật điều trị hở mi        10,000,000        10,000,000
223 6243 Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả          5,000,000          1,244,100          3,755,900
224 Phẫu thuật tạo hình mi          7,000,000          7,000,000
225 Phẫu thuật tạo mí 2 mắt (xẻ đôi mí)          6,000,000          6,000,000
226 6301 Siêu âm mắt             100,000               69,700               30,300
227 193 Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu             300,000             222,300               77,700
228 192 Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu             300,000             222,300               77,700
229 191 Chụp đáy mắt không huỳnh quang             300,000             222,300               77,700
230 6300 Siêu âm bán phần trước             300,000             241,500               58,500
231 6322 Test thử cảm giác giác mạc               50,000               46,400                3,600
232 6321 Test phát hiện khô mắt               50,000               46,400                3,600
233 6139 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm             200,000             130,900               69,100
234 5998 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm             200,000               31,100             168,900
235 5997 Đo thị trường chu biên             200,000               31,100             168,900
236 5995 Đo nhãn áp               50,000               31,600               18,400
237 6298 Đo sắc giác             100,000               80,600               19,400
238 6305 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope)               50,000               33,600               16,400
239 5993 Đo khúc xạ máy               30,000               12,700               17,300
240 5990 Đo khúc xạ giác mạc               50,000               41,900                8,100
241 Đo thị lực               40,000               40,000
242 Thử kính               50,000               50,000
243 5979 Đo độ lác             100,000               77,000               23,000
244 5984 Xác định sơ đồ song thị             100,000               77,000               23,000
245 5977 Đo biên độ điều tiết             100,000               77,000               23,000
246 5981 Đo thị giác 2 mắt             100,000               77,000               23,000
247 6360 Đo độ sâu tiền phòng             300,000             197,200             102,800
248 5975 Đo độ dày giác mạc             300,000             145,500             154,500
249 5988 Đo đường kính giác mạc             100,000               68,000               32,000
250 6000 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm             100,000               69,400               30,600
251 5986 Đo độ lồi             100,000               68,000               32,000
252 6362 Test thử nhược cơ             300,000             197,200             102,800
VII.  Thăm dò chức năng                     –
A. TIM, MẠCH                     –
253 8728 Điện tim thường               50,000               39,900               10,100
VIII. Huyết học – Truyền máu                     –
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU                     –
254 7895 Thời gian máu chảy phương pháp Duke               30,000               13,600               16,400
255 7894 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy               60,000               52,100                7,900
256 7706 Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)               50,000               16,000               34,000
C. TẾ BÀO HỌC                     –
257 7918 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)               60,000               39,700               20,300
258 7920 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)               70,000               43,500               26,500
259 7919 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)               50,000               49,700                   300
260 7822 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)               50,000               28,400               21,600
261 8292 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)               60,000               44,800               15,200
262 8291 Cặn Addis               60,000               44,800               15,200
IX. Hoá sinh                     –
A. MÁU                     –
263 8133 Định lượng Acid Uric [Máu]               50,000               22,400               27,600
264 8134 Định lượng Albumin [Máu]               50,000               22,400               27,600
265 8130 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]               50,000               22,400               27,600
266 8147 Đo hoạt độ Amylase [Máu]               50,000               22,400               27,600
267 8131 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]               50,000               22,400               27,600
268 8132 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]               50,000               22,400               27,600
269 8137 Định lượng Creatinin (máu)               50,000               22,400               27,600
270 8141 Định lượng Glucose [Máu]               50,000               22,400               27,600
271 8372 Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( cmIA/ECLIA) [Máu]             501,300             501,300                     –
272 8224 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]             100,000               84,100               15,900
273 8223 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]               50,000               28,000               22,000
274 8144 Định lượng Protein toàn phần [Máu]               50,000               22,400               27,600
275 8146 Định lượng Urê máu [Máu]               50,000               22,400               27,600
B. NƯỚC TIỂU                     –
276 8294 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)               50,000               28,600               21,400
D. THỦY DỊCH MẮT                     –
277 8134 Định lượng Albumin [Máu]               50,000               22,400               27,600
X. Vi sinh                     –
B. VIRUS                     –
1.      Virus chung                     –
278 8594 Virus test nhanh             300,000             261,000               39,000
C. KÝ SINH TRÙNG                     –
3. Ký sinh trùng ngoài da                     –
279 8415 Demodex soi tươi               45,500               45,500                     –
D. VI NẤM                     –
280 8434 Vi nấm soi tươi             100,000               45,500               54,500
281 8433 Vi nấm nhuộm soi             100,000               45,500               54,500
Q