BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH TẠI BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN ĐÀ LẠT | ||||||
Thời gian áp dụng: Từ ngày 22/11/2023 | ||||||
STT | TT THEO TT43 | DANH MỤC KỸ THUẬT | GIÁ BỆNH VIỆN | Giá BH | Giá chênh lệch phải chi trả | |
I. Giá dịch vụ khám bệnh | GHI CHÚ | |||||
1 | Khám mắt | 120,000 | 33,200 | 86,800 | ||
2 | Khám chuyên gia | 300,000 | 33,200 | 266,800 | ||
II. Giá giường bệnh | – | |||||
3 | Giường bệnh nội khoa | 250,000 | 171,600 | 78,400 | ||
4 | Giường bệnh ngoại khoa loại 2 hạng III – Khoa Mắt | 250,000 | 225,200 | 24,800 | ||
5 | Giường bệnh ngoại khoa loại 3 hạng III – Khoa Mắt | 250,000 | 199,600 | 50,400 | ||
6 | Giường bệnh ngoại khoa loại 4 hạng III – Khoa Mắt | 250,000 | 168,100 | 81,900 | ||
III. Hồi sức cấp cứu | – | |||||
7 | 32 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 500,000 | 500,000 | ||
8 | 54 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 50,000 | 50,000 | ||
9 | 158 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 500,000 | 500,000 | ||
10 | 259 | Rửa mắt tẩy độc | 100,000 | 100,000 | ||
11 | 285 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 30,000 | 30,000 | ||
IV. Nội khoa | – | |||||
12 | 1 | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | 250,000 | 250,000 | ||
13 | 24 | Đo chức năng hô hấp | 150,000 | 150,000 | ||
14 | 128 | Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) | 100,000 | 100,000 | ||
15 | 150 | Hút đờm hầu họng | 30,000 | 30,000 | ||
V. Gây mê hồi sức | – | |||||
14 | 6 | Cấp cứu cao huyết áp | 300,000 | – | 300,000 | |
15 | 7 | Cấp cứu ngừng thở | 500,000 | – | 500,000 | |
16 | 8 | Cấp cứu ngừng tim | 300,000 | – | 300,000 | |
17 | 10 | Cấp cứu tụt huyết áp | 500,000 | – | 500,000 | |
18 | 70 | Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu | 50,000 | – | 50,000 | |
19 | 282 | Gây mê phẫu thuật bong võng mạc tái phát | 4,000,000 | – | 4,000,000 | |
20 | 285 | Gây mê phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn | 4,000,000 | – | 4,000,000 | |
21 | 655 | Gây mê phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) | 4,000,000 | – | 4,000,000 | |
22 | 1048 | Gây mê phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu | 2,000,000 | – | 2,000,000 | |
23 | 1049 | Gây mê phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt | 2,000,000 | – | 2,000,000 | |
24 | 1072 | Gây mê phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi | 3,000,000 | – | 3,000,000 | |
25 | 1122 | Gây mê phẫu thuật mắt ở trẻ em | 3,000,000 | – | 3,000,000 | |
26 | 1161 | Gây mê phẫu thuật múc nội nhãn | 3,500,000 | – | 3,500,000 | |
VI. Mắt | – | |||||
27 | 4 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất | 10,000,000 | 10,000,000 | Chưa bao gồm IOL | |
28 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thể thuỷ tinh nhân tạo 677 ABY,Mini 4) | 11,000,000 | 5,634,000 | 5,366,000 | ||
29 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thể thuỷ tinh 877 FABY,Hoya) | 16,000,000 | 5,654,000 | 10,346,000 | ||
30 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm IQ SN60WF) | 18,000,000 | 5,654,000 | 12,346,000 | ||
31 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thể thuỷ tinh đơn tiêu cự kéo dài rao 200E) | 25,000,000 | 2,654,000 | 22,346,000 | ||
32 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thuỷ tinh thể ba tiêu điểm BunnyLens MF Easy) | 28,000,000 | 2,654,000 | 25,346,000 | ||
33 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thuỷ tinh thể năm tiêu điểm Intensity BN EZ) | 40,000,000 | 2,654,000 | 37,346,000 | ||
34 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thuỷ tinh thể AcrySof IQ PanOptix TFNT00) | 45,000,000 | 5,654,000 | 39,346,000 | ||
35 | 6 | Phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên | 2,500,000 | – | 2,500,000 | Chưa bao gồm ống silicon |
36 | 12 | Tháo dầu Silicon nội nhãn | 5,000,000 | 837,000 | 4,163,000 | |
37 | 13 | Bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau PT cắt DK điều trị BVM | 2,000,000 | 837,000 | 1,163,000 | |
38 | 14 | Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn | 25,000,000 | 1,266,000 | 23,734,000 | |
39 | 15 | Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc | 30,000,000 | 3,039,000 | 26,961,000 | |
40 | 16 | Cắt dịch kính, khớ nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm | 30,000,000 | 2,943,000 | 27,057,000 | |
41 | 17 | Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn | 25,000,000 | 1,266,000 | 23,734,000 | |
42 | 19 | Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn | 25,000,000 | 1,266,000 | 23,734,000 | |
43 | 20 | Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính | 25,000,000 | 1,266,000 | 23,734,000 | |
44 | 22 | Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn | 30,000,000 | 3,039,000 | 26,961,000 | |
45 | 23 | Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển | 7,000,000 | 2,302,000 | 4,698,000 | |
46 | 24 | Tháo đai độn củng mạc | 5,000,000 | 1,693,000 | 3,307,000 | |
47 | 25 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | 1,200,000 | 323,000 | 877,000 | |
48 | 26 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) | 1,000,000 | 323,000 | 677,000 | |
49 | 27 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | 5,000,000 | 323,000 | 4,677,000 | |
50 | 29 | Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) | 1,000,000 | 417,000 | 583,000 | |
51 | 32 | Mở bao sau đục bằng laser | 1,500,000 | 268,000 | 1,232,000 | |
52 | 34 | Laser excimer điều trị tật khúc xạ | 28,000,000 | 28,000,000 | ||
53 | 35 | Laser femtosecond điều trị tật khúc xạ | 40,000,000 | 40,000,000 | ||
54 | 41 | Lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL | 10,000,000 | 10,000,000 | Chưa bao gồm IOL | |
55 | 42 | Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL | 10,000,000 | 1,260,000 | 8,740,000 | Chưa bao gồm IOL |
56 | 43 | Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL | 10,000,000 | 1,212,100 | 8,787,900 | Chưa bao gồm IOL |
57 | 46 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | 10,000,000 | 1,988,000 | 8,012,000 | Chưa bao gồm IOL |
58 | 47 | Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK | 10,000,000 | 1,230,000 | 8,770,000 | |
59 | 48 | Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) | 90,000,000 | 90,000,000 | ||
60 | 49 | Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính | 10,000,000 | 1,266,000 | 8,734,000 | |
61 | 50 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | 3,000,000 | 970,000 | 2,030,000 | |
62 | 51 | Mở bao sau bằng phẫu thuật | 3,000,000 | 622,000 | 2,378,000 | |
63 | 61 | Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 7,000,000 | 1,072,000 | 5,928,000 | |
64 | 62 | Nối thông lệ mũi nội soi | 7,000,000 | 1,072,000 | 5,928,000 | |
65 | 63 | Phẫu thuật mở rộng điểm lệ | 4,000,000 | 606,000 | 3,394,000 | |
66 | 64 | Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi | 4,000,000 | 1,072,000 | 2,928,000 | |
67 | 65 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá (Mộng kép) | 4,500,000 | 872,000 | 3,628,000 | |
68 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá (Mộng đơn) | 3,500,000 | 872,000 | 2,628,000 | ||
69 | 66 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 3,500,000 | 872,000 | 2,628,000 | |
70 | 67 | Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu | 5,000,000 | 1,040,000 | 3,960,000 | |
71 | 69 | Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc | 4,000,000 | 1,315,000 | 2,685,000 | |
72 | 71 | Lấy dị vật hốc mắt | 5,000,000 | 937,000 | 4,063,000 | |
73 | 72 | Lấy dị vật trong củng mạc | 3,000,000 | 937,000 | 2,063,000 | |
74 | 73 | Lấy dị vật tiền phòng | 3,000,000 | 1,160,000 | 1,840,000 | |
75 | 75 | Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp | 5,000,000 | 934,000 | 4,066,000 | |
76 | 76 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | 5,000,000 | 1,112,000 | 3,888,000 | |
77 | 78 | Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới | 5,000,000 | 1,112,000 | 3,888,000 | |
78 | 80 | Sinh thiết tổ chức mi | 2,000,000 | 150,000 | 1,850,000 | |
79 | 81 | Sinh thiết tổ chức hốc mắt | 3,000,000 | 150,000 | 2,850,000 | |
80 | 82 | Sinh thiết tổ chức kết mạc | 2,000,000 | 150,000 | 1,850,000 | |
81 | 83 | Cắt u da mi không ghép | 3,000,000 | 756,000 | 2,244,000 | |
82 | 84 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | 3,000,000 | 756,000 | 2,244,000 | |
83 | 85 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | 4,000,000 | 1,266,000 | 2,734,000 | |
84 | 86 | Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | 4,000,000 | 1,266,000 | 2,734,000 | |
85 | 88 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | 3,000,000 | 1,190,000 | 1,810,000 | |
86 | 89 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | 5,000,000 | 1,190,000 | 3,810,000 | |
87 | 92 | Tiêm coctison điều trị u máu | 500,000 | 194,000 | 306,000 | |
88 | 93 | Điều trị u máu bằng hóa chất | 300,000 | 192,000 | 108,000 | |
89 | 94 | Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt | 200,000 | 57,400 | 142,600 | |
90 | 95 | Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt | 3,000,000 | 1,444,000 | 1,556,000 | |
91 | 98 | Chích mủ hốc mắt | 3,000,000 | 452,000 | 2,548,000 | |
92 | 99 | Ghép mỡ điều trị lõm mắt | 4,000,000 | 870,000 | 3,130,000 | |
93 | 102 | Nâng sàn hốc mắt | 4,000,000 | 2,818,000 | 1,182,000 | |
94 | 104 | Tái tạo cùng đồ | 3,000,000 | 1,112,000 | 1,888,000 | |
95 | 105 | Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính | 2,000,000 | 693,000 | 1,307,000 | |
96 | 106 | Đóng lỗ dò đường lệ | 3,000,000 | 1,440,000 | 1,560,000 | |
97 | 107 | Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ | 3,000,000 | 1,560,000 | 1,440,000 | |
98 | 108 | Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) | 6,000,000 | – | 6,000,000 | |
99 | 109 | Phẫu thuật lác thông thường | 4,000,000 | 772,000 | 3,228,000 | |
100 | 110 | Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ | 6,000,000 | 772,000 | 5,228,000 | |
101 | 111 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | 100,000 | 35,600 | 64,400 | |
102 | 112 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 100,000 | 35,600 | 64,400 | |
103 | 113 | Chỉnh chỉ sau mổ lác | 1,000,000 | – | 1,000,000 | |
104 | 114 | Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt | 6,000,000 | – | 6,000,000 | |
105 | 115 | Sửa sẹo sau mổ lác | 3,000,000 | 606,000 | 2,394,000 | |
106 | 116 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | 100,000 | 35,600 | 64,400 | |
107 | 117 | Điều trị lác bằng thuốc (botox dysport)[ loại 1] | 5,000,000 | – | 5,000,000 | |
108 | Điều trị lác bằng thuốc (botox dysport)[ loại 2] | 7,500,000 | – | 7,500,000 | ||
109 | Điều trị lác bằng thuốc (botox dysport)[ loại 3] | 10,000,000 | – | 10,000,000 | ||
110 | 118 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 8,000,000 | 1,304,000 | 6,696,000 | |
111 | 119 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 8,000,000 | 1,304,000 | 6,696,000 | |
112 | 120 | Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | 7,000,000 | 1,304,000 | 5,696,000 | Chưa bao gồm vật liệu treo |
113 | 121 | Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) | 5,000,000 | 5,000,000 | ||
114 | 123 | Lùi cơ nâng mi | 5,000,000 | 5,000,000 | ||
115 | 124 | Vá da tạo hình mi | 5,000,000 | 5,000,000 | ||
116 | 125 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | 5,000,000 | 872,000 | 4,128,000 | |
117 | 126 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | 7,000,000 | 872,000 | 6,128,000 | |
118 | 127 | Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi (trên, dưới, 2 mi) | 7,000,000 | – | 7,000,000 | |
119 | 128 | Kéo dài cân cơ nâng mi | 5,000,000 | 5,000,000 | ||
120 | 129 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | 7,000,000 | 2,883,000 | 4,117,000 | |
121 | 130 | Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII | 5,500,000 | 687,000 | 4,813,000 | |
122 | 131 | Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi | 10,000,000 | 1,340,000 | 8,660,000 | |
123 | 132 | Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép | 5,000,000 | 1,110,000 | 3,890,000 | |
124 | 133 | Sửa sẹo xấu vùng quanh mi | 6,000,000 | – | 6,000,000 | |
125 | 134 | Di thực hàng lông mi | 6,000,000 | 858,000 | 5,142,000 | |
126 | 136 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | 6,000,000 | 687,000 | 5,313,000 | |
127 | 137 | Phẫu thuật hẹp khe mi | 3,000,000 | 687,000 | 2,313,000 | |
128 | 138 | Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi | 7,000,000 | – | 7,000,000 | |
129 | 139 | Điều trị co giật mi co quắp mi cau mày nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox dysport) laser [loại 1] | 5,000,000 | 5,000,000 | ||
130 | Điều trị co giật mi co quắp mi cau mày nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox dysport) laser [loại 2] | 7,500,000 | 7,500,000 | |||
131 | Điều trị co giật mi co quắp mi cau mày nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox dysport) laser [loại 3] | 10,000,000 | 10,000,000 | |||
132 | 140 | Rút ngắn góc trong mắt (phẫu thuật Y-V có hoặc không rút ngắn dây chằng mi trong) | 10,000,000 | 10,000,000 | ||
133 | 144 | Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc | 4,000,000 | 1,724,000 | 2,276,000 | |
134 | 145 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | 1,000,000 | 538,000 | 462,000 | |
135 | 146 | Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt…) | 5,000,000 | 1,230,000 | 3,770,000 | |
136 | 147 | Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF | 4,000,000 | 1,212,000 | 2,788,000 | |
137 | 149 | Mở góc tiền phòng | 3,000,000 | 1,112,000 | 1,888,000 | |
138 | 151 | Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm | 4,000,000 | 1,512,000 | 2,488,000 | |
139 | 152 | Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express) | 5,000,000 | 1,512,000 | 3,488,000 | |
140 | 153 | Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm | 5,000,000 | 1,560,000 | 3,440,000 | |
141 | 154 | Rút van dẫn lưu, ống Silicon tiền phòng | 2,000,000 | 793,000 | 1,207,000 | |
142 | 155 | Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc | 4,000,000 | 1,072,000 | 2,928,000 | |
143 | 157 | Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm | 1,000,000 | 523,000 | 477,000 | |
144 | 158 | Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid…) | 1,500,000 | 229,000 | 1,271,000 | |
145 | Tiêm nội nhãn antiVEGF (1 mắt) | 1,500,000 | – | 1,500,000 | ||
146 | Tiêm nội nhãn antiVEGF (2 mắt) | 3,000,000 | – | 3,000,000 | ||
147 | 161 | Tập nhược thị | 200,000 | 31,700 | 168,300 | |
148 | 162 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) | 1,000,000 | 740,000 | 260,000 | |
149 | 163 | Rửa chất nhân tiền phòng | 1,000,000 | 740,000 | 260,000 | |
150 | 164 | Cắt bỏ túi lệ | 4,000,000 | 872,000 | 3,128,000 | |
151 | 165 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 2,500,000 | 902,000 | 1,598,000 | |
152 | 166 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 150,000 | 88,400 | 61,600 | |
153 | 167 | Cắt bỏ chắp có bọc | 3,000,000 | 81,000 | 2,919,000 | |
154 | 168 | Khâu cò mi, tháo cò | 3,000,000 | 419,000 | 2,581,000 | |
155 | 169 | Chích dẫn lưu túi lệ | 500,000 | 78,400 | 421,600 | |
156 | 170 | Phẫu thuật lác người lớn | 10,000,000 | – | 10,000,000 | |
157 | 171 | Khâu da mi đơn giản | 1,000,000 | 841,000 | 159,000 | |
158 | 172 | Khâu phục hồi bờ mi | 2,000,000 | 693,000 | 1,307,000 | |
159 | 174 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 2,000,000 | 926,000 | 1,074,000 | |
160 | 175 | Khâu phủ kết mạc | 2,000,000 | 638,000 | 1,362,000 | |
161 | 176 | Khâu giác mạc | 5,000,000 | 1,160,000 | 3,840,000 | |
162 | 177 | Khâu củng mạc | 5,000,000 | 827,000 | 4,173,000 | |
163 | 178 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 3,000,000 | 1,112,000 | 1,888,000 | |
164 | 179 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 2,000,000 | 764,000 | 1,236,000 | |
165 | 180 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 5,000,000 | 1,140,000 | 3,860,000 | |
166 | 183 | Bơm hơi / khí tiền phòng | 1,500,000 | 772,000 | 728,000 | |
167 | 184 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | 4,000,000 | 772,000 | 3,228,000 | |
168 | 185 | Múc nội nhãn | 4,000,000 | 561,000 | 3,439,000 | Chưa bao gồm vật liệu độn |
169 | 186 | Cắt thị thần kinh | 4,000,000 | 740,000 | 3,260,000 | |
170 | 187 | Phẫu thuật quặm 1 mi gây tê | 3,000,000 | 638,000 | 2,362,000 | |
171 | Phẫu thuật quặm 2 mi gây tê | 4,000,000 | 845,000 | 3,155,000 | ||
172 | Phẫu thuật quặm 3 mi gây tê | 7,000,000 | 1,068,000 | 5,932,000 | ||
173 | Phẫu thuật quặm 4 mi gây tê | 7,500,000 | 1,236,000 | 6,264,000 | ||
174 | 188 | Phẫu thuật quặm tái phát 1 mi gây tê | 3,000,000 | 638,000 | 2,362,000 | |
175 | Phẫu thuật quặm tái phát 2 mi gây tê | 4,000,000 | 845,000 | 3,155,000 | ||
176 | Phẫu thuật quặm tái phát 3 mi gây tê | 7,000,000 | 1,068,000 | 5,932,000 | ||
177 | Phẫu thuật quặm tái phát 4 mi gây tê | 7,500,000 | 1,236,000 | 6,264,000 | ||
178 | 191 | Mổ quặm bẩm sinh | 3,500,000 | 660,000 | 2,840,000 | |
179 | 192 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 300,000 | 35,600 | 264,400 | |
180 | 193 | Tiêm dưới kết mạc | 300,000 | 50,300 | 249,700 | |
181 | 194 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 300,000 | 50,300 | 249,700 | |
182 | 195 | Tiêm hậu nhãn cầu | 100,000 | 47,500 | 52,500 | |
183 | 197 | Bơm thông lệ đạo | 150,000 | 98,600 | 51,400 | |
184 | 200 | Lấy dị vật kết mạc | 100,000 | 67,000 | 33,000 | |
185 | 201 | Khâu kết mạc | 2,000,000 | 841,000 | 1,159,000 | |
186 | 202 | Lấy calci kết mạc | 60,000 | 37,300 | 22,700 | |
187 | 203 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 300,000 | 35,600 | 264,400 | |
188 | 204 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 300,000 | 35,600 | 264,400 | |
189 | 205 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 120,000 | 50,000 | 70,000 | |
190 | 206 | Bơm rửa lệ đạo | 150,000 | 38,300 | 111,700 | |
191 | 207 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 300,000 | 78,400 | 221,600 | |
192 | 208 | Thay băng vô khuẩn | 50,000 | – | 50,000 | |
193 | 209 | Tra thuốc nhỏ mắt | 50,000 | – | 50,000 | |
194 | 210 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 50,000 | 37,300 | 12,700 | |
195 | 211 | Rửa cùng đồ | 100,000 | 44,000 | 56,000 | |
196 | 212 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 400,000 | 340,000 | 60,000 | |
197 | 213 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | 100,000 | 82,100 | 17,900 | |
198 | 214 | Bóc giả mạc | 90,000 | 88,400 | 1,600 | |
199 | 215 | Rạch áp xe mi | 300,000 | 197,000 | 103,000 | |
200 | 216 | Rạch áp xe túi lệ | 500,000 | 197,000 | 303,000 | |
201 | 217 | Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc | 200,000 | – | 200,000 | |
202 | 218 | Soi đáy mắt trực tiếp | 60,000 | 55,300 | 4,700 | |
203 | 219 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 100,000 | 55,300 | 44,700 | |
204 | 220 | Soi đáy mắt bằng Schepens | 100,000 | 55,300 | 44,700 | |
205 | 221 | Soi góc tiền phòng | 100,000 | 55,300 | 44,700 | |
206 | 222 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 200,000 | 115,000 | 85,000 | |
207 | 223 | Khám lâm sàng mắt | 100,000 | 63,800 | 36,200 | |
208 | 224 | Đo thị giác tương phản | 1,000,000 | – | 1,000,000 | |
209 | 225 | Gây mê để khám | 7,000,000 | – | 7,000,000 | |
210 | 229 | Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi | 7,000,000 | – | 7,000,000 | |
211 | 230 | Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới | 6,000,000 | – | 6,000,000 | |
212 | 231 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) | 6,000,000 | – | 6,000,000 | |
213 | 233 | Phẫu thuật tạo nếp mi | 7,000,000 | – | 7,000,000 | |
214 | 234 | Phẫu thuật điều trị hở mi | 10,000,000 | – | 10,000,000 | |
215 | 235 | Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả | 5,000,000 | 1,112,000 | 3,888,000 | |
216 | 236 | Phẫu thuật tạo hình mi | 7,000,000 | – | 7,000,000 | |
217 | 237 | Phẫu thuật tạo mí 2 mắt (xẻ đôi mí) | 6,000,000 | – | 6,000,000 | |
218 | 240 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | 300,000 | 63,200 | 236,800 | |
219 | 242 | Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu | 300,000 | 217,000 | 83,000 | |
220 | 243 | Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu | 300,000 | 217,000 | 83,000 | |
221 | 244 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | 300,000 | 217,000 | 83,000 | |
222 | 249 | Siêu âm bán phần trước | 300,000 | 220,000 | 80,000 | |
223 | 250 | Test thử cảm giác giác mạc | 50,000 | 42,100 | 7,900 | |
224 | 251 | Test phát N hiện khô mắt | 50,000 | 42,100 | 7,900 | |
225 | 252 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 200,000 | 115,000 | 85,000 | |
226 | 253 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | 200,000 | 28,800 | 171,200 | |
227 | 254 | Đo thị trường chu biên | 200,000 | 28,800 | 171,200 | |
228 | 255 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 50,000 | 25,900 | 24,100 | |
229 | 256 | Đo sắc giác | 100,000 | 71,300 | 28,700 | |
230 | 257 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | 50,000 | 31,200 | 18,800 | |
231 | 258 | Đo khúc xạ máy | 30,000 | 10,900 | 19,100 | |
232 | 259 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 50,000 | 38,300 | 11,700 | |
233 | 260 | Đo thị lực | 40,000 | – | 40,000 | |
234 | 261 | Thử kính | 50,000 | – | 50,000 | |
235 | 262 | Đo độ lác | 100,000 | – | 100,000 | |
236 | 263 | Xác định sơ đồ song thị | 100,000 | 63,800 | 36,200 | |
237 | 264 | Đo biên độ điều tiết | 100,000 | 63,800 | 36,200 | |
238 | 265 | Đo thị giác 2 mắt | 100,000 | 63,800 | 36,200 | |
239 | 266 | Đo độ sâu tiền phòng | 300,000 | 194,000 | 106,000 | |
240 | 267 | Đo độ dày giác mạc | 300,000 | 133,000 | 167,000 | |
241 | 268 | Đo đường kính giác mạc | 100,000 | 54,800 | 45,200 | |
242 | 275 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | 100,000 | 59,100 | 40,900 | |
243 | 276 | Đo độ lồi | 100,000 | 54,800 | 45,200 | |
244 | 277 | Test thử nhược cơ | 300,000 | 192,000 | 108,000 | |
VII. Thăm dò chức năng | ||||||
A. TIM, MẠCH | ||||||
245 | 14 | Điện tim thường | 50,000 | 50,000 | ||
VIII. Huyết học – Truyền máu | ||||||
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU | ||||||
246 | 19 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 30,000 | 13,000 | 17,000 | |
247 | 20 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 60,000 | 49,800 | 10,200 | |
248 | 21 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 50,000 | 15,300 | 34,700 | |
C. TẾ BÀO HỌC | ||||||
249 | 119 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 60,000 | 37,900 | 22,100 | |
250 | 120 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 70,000 | 41,500 | 28,500 | |
251 | 121 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 50,000 | 47,500 | 2,500 | |
252 | 134 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 50,000 | 27,200 | 22,800 | |
253 | 149 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 60,000 | 43,700 | 16,300 | |
254 | 151 | Cặn Addis | 60,000 | 43,700 | 16,300 | |
IX. Hoá sinh | – | |||||
A. MÁU | – | |||||
255 | 3 | Định lượng Acid Uric | 50,000 | 21,800 | 28,200 | |
256 | 7 | Định lượng Albumin | 50,000 | 21,800 | 28,200 | |
257 | 9 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | 50,000 | – | 50,000 | |
258 | 10 | Đo hoạt độ Amylase | 50,000 | – | 50,000 | |
259 | 19 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | 50,000 | – | 50,000 | |
260 | 20 | Đo hoạt độ AST (GOT) | 50,000 | – | 50,000 | |
261 | 51 | Định lượng Creatinin | 50,000 | 21,800 | 28,200 | |
262 | 75 | Định lượng Glucose | 50,000 | 21,800 | 28,200 | |
263 | 81 | Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( CMIA / ECLIA) | 500,000 | – | 500,000 | |
264 | 110 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) | 100,000 | 21,500 | 78,500 | |
265 | 111 | Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) | 50,000 | 21,500 | 28,500 | |
266 | 133 | Định lượng Protein toàn phần | 50,000 | 21,500 | 28,500 | |
267 | 166 | Định lượng Urê | 50,000 | 21,500 | 28,500 | |
B. NƯỚC TIỂU | – | |||||
268 | 206 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 50,000 | 27,400 | 22,600 | |
D. THỦY DỊCH MẮT | ||||||
269 | 211 | Định lượng Albumin | 50,000 | 21,500 | 28,500 | |
X. Vi sinh | – | |||||
B. VIRUS | – | |||||
1. Virus chung | – | |||||
270 | 108 | Virus test nhanh | 100,000 | 100,000 | ||
C. KÝ SINH TRÙNG | – | |||||
3. Ký sinh trùng ngoài da | – | |||||
271 | 305 | Demodex soi tươi | – | |||
D. VI NẤM | – | |||||
272 | 319 | Vi nấm soi tươi | 100,000 | 100,000 | ||
273 | 321 | Vi nấm nhuộm soi | 100,000 | 100,000 |