STT |
TT THEO ND 365 |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
GIÁ BỆNH VIỆN |
GIÁ BH |
CHÊNH LỆCH PHẢI TRẢ |
GHI CHÚ |
|
|
I. Giá dịch vụ khám bệnh |
|
|
|
|
1 |
|
Khám mắt |
120,000 |
39,800 |
80,200 |
|
2 |
|
Khám chuyên gia |
300,000 |
39,800 |
260,200 |
|
|
|
II. Giá giường bệnh |
|
|
|
|
3 |
|
Giường bệnh nội khoa loại 2 hạng III – Khoa Mắt |
250,000 |
211,000 |
39,000 |
|
4 |
|
Giường bệnh ngoại khoa loại 2 hạng III – Khoa Mắt |
300,000 |
272,200 |
27,800 |
|
5 |
|
Giường bệnh ngoại khoa loại 3 hạng III – Khoa Mắt |
250,000 |
241,300 |
8,700 |
|
6 |
|
Giường bệnh ngoại khoa loại 4 hạng III – Khoa Mắt |
210,000 |
202,300 |
7,700 |
|
|
|
III. Hồi sức cấp cứu |
|
|
– |
|
7 |
1483 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
532,400 |
532,400 |
– |
|
8 |
1084 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
50,000 |
14,100 |
35,900 |
|
9 |
872 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
532,500 |
532,500 |
– |
|
10 |
|
Rửa mắt tẩy độc |
100,000 |
|
100,000 |
|
11 |
7897 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
30,000 |
13,600 |
16,400 |
|
|
|
IV. Nội khoa |
|
|
– |
|
12 |
861 |
Bóp bóng ambu qua mặt nạ |
250,000 |
|
250,000 |
|
13 |
8746 |
Đo chức năng hô hấp |
150,000 |
144,300 |
5,700 |
|
14 |
|
Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) |
100,000 |
|
100,000 |
|
15 |
1081 |
Hút đờm hầu họng |
30,000 |
14,100 |
15,900 |
|
|
|
V. Gây mê hồi sức |
|
|
– |
|
16 |
|
Cấp cứu cao huyết áp |
300,000 |
|
300,000 |
|
17 |
|
Cấp cứu ngừng thở |
500,000 |
|
500,000 |
|
18 |
|
Cấp cứu ngừng tim |
300,000 |
|
300,000 |
|
19 |
|
Cấp cứu tụt huyết áp |
500,000 |
|
500,000 |
|
20 |
|
Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu |
50,000 |
|
50,000 |
|
21 |
|
Gây mê phẫu thuật bong võng mạc tái phát |
4,000,000 |
|
4,000,000 |
|
22 |
|
Gây mê phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn |
4,000,000 |
|
4,000,000 |
|
23 |
|
Gây mê phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) |
4,000,000 |
|
4,000,000 |
|
24 |
|
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu |
2,000,000 |
|
2,000,000 |
|
25 |
|
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt |
2,000,000 |
|
2,000,000 |
|
26 |
|
Gây mê phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi |
3,000,000 |
|
3,000,000 |
|
27 |
|
Gây mê phẫu thuật mắt ở trẻ em |
3,000,000 |
|
3,000,000 |
|
28 |
|
Gây mê phẫu thuật múc nội nhãn |
3,500,000 |
|
3,500,000 |
|
|
|
VI. Mắt |
|
|
– |
|
29 |
6194 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất |
10,000,000 |
|
10,000,000 |
|
30 |
6194 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thể thuỷ tinh nhân tạo Mini 4) |
6,993,449 |
6,543,299 |
450,150 |
|
31 |
6194 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thể thuỷ tinh nhân tạo 677ABY) |
9,400,000 |
6,523,299 |
2,876,701 |
|
32 |
6194 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thể thuỷ tinh nhân tạo Aspira aAY ) |
9,400,000 |
6,543,299 |
2,856,701 |
|
33 |
6194 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thể thuỷ tinh Vivinex iSert XY1) |
10,400,000 |
6,543,299 |
3,856,701 |
|
34 |
6194 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm IQ SN60WF) |
15,400,000 |
6,543,299 |
8,856,701 |
|
35 |
6194 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thể thuỷ tinh TECNIS 1) |
16,400,000 |
6,543,299 |
9,856,701 |
|
36 |
6194 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thuỷ tinh thể TECNIS EYHANCE) |
21,400,000 |
6,543,299 |
14,856,701 |
|
37 |
6194 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thuỷ tinh thể RAO 200E) |
25,000,000 |
3,543,299 |
21,456,701 |
Không thầu |
38 |
6194 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thuỷ tinh thể BUNNYLENS MF EASY) |
28,000,000 |
3,543,299 |
24,456,701 |
Không thầu |
39 |
6194 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thuỷ tinh thể IQ TFNT00 PANOPTIX) |
45,000,000 |
6,543,299 |
38,456,701 |
|
40 |
6194 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thuỷ tinh thể IQ VIVITY) |
50,000,000 |
6,543,299 |
43,456,701 |
|
41 |
6194 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thuỷ tinh thể TECNIS SYNERGY) |
50,000,000 |
6,543,299 |
43,456,701 |
|
42 |
|
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (Thuỷ tinh thể MINI READY) |
14,000,000 |
3,543,299 |
10,456,701 |
Không thầu |
43 |
|
Phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên |
2,500,000 |
|
2,500,000 |
|
44 |
6326 |
Tháo dầu silicon nội nhãn |
5,000,000 |
913,600 |
4,086,400 |
|
45 |
6324 |
Bơm dầu silicon, khí bổ sung sau PT cắt dịch kính điều trị bong võng mạc |
2,000,000 |
913,600 |
1,086,400 |
|
46 |
5922 |
Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn |
25,000,000 |
1,322,100 |
23,677,900 |
|
47 |
6165 |
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn |
30,000,000 |
3,206,300 |
26,793,700 |
|
48 |
6161 |
Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm |
30,000,000 |
3,206,300 |
26,793,700 |
|
49 |
5920 |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn |
25,000,000 |
1,322,100 |
23,677,900 |
|
50 |
5925 |
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn |
25,000,000 |
1,322,100 |
23,677,900 |
|
51 |
5923 |
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính |
25,000,000 |
1,322,100 |
23,677,900 |
|
52 |
6146 |
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển |
7,000,000 |
2,409,900 |
4,590,100 |
|
53 |
6253 |
Tháo đai độn củng mạc |
5,000,000 |
1,746,900 |
3,253,100 |
|
54 |
5932 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
1,800,000 |
342,400 |
1,457,600 |
|
55 |
5934 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) |
1,000,000 |
342,400 |
657,600 |
|
56 |
5935 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
5,000,000 |
342,400 |
4,657,600 |
|
57 |
5967 |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) |
1,000,000 |
438,500 |
561,500 |
|
58 |
6086 |
Mở bao sau đục bằng laser |
1,500,000 |
289,500 |
1,210,500 |
|
59 |
|
Laser excimer điều trị tật khúc xạ |
35,000,000 |
|
35,000,000 |
|
60 |
|
Laser femtosecond điều trị tật khúc xạ |
40,000,000 |
|
40,000,000 |
|
61 |
|
Lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL |
10,000,000 |
|
10,000,000 |
|
62 |
6178 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL |
10,000,000 |
1,344,100 |
8,655,900 |
|
63 |
6181 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
10,000,000 |
2,020,300 |
7,979,700 |
|
64 |
6343 |
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK |
10,000,000 |
1,260,100 |
8,739,900 |
|
65 |
|
Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) |
90,000,000 |
|
90,000,000 |
|
66 |
5930 |
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính |
10,000,000 |
1,322,100 |
8,677,900 |
|
67 |
6169 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
3,000,000 |
1,032,600 |
1,967,400 |
|
68 |
6148 |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
3,000,000 |
680,200 |
2,319,800 |
|
69 |
6142 |
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
7,000,000 |
1,130,200 |
5,869,800 |
|
70 |
6143 |
Nối thông lệ mũi nội soi |
7,000,000 |
1,130,200 |
5,869,800 |
|
71 |
6350 |
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ |
4,000,000 |
620,000 |
3,380,000 |
|
72 |
6145 |
Phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản – ống lệ mũi |
4,000,000 |
1,130,200 |
2,869,800 |
|
73 |
6172 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
4,009,606 |
1,451,500 |
2,558,106 |
|
74 |
6172 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá (Mộng kép) |
4,971,955 |
1,451,500 |
3,520,455 |
|
75 |
6173 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
4,009,606 |
1,451,500 |
2,558,106 |
|
76 |
6017 |
Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu |
5,000,000 |
1,130,200 |
3,869,800 |
|
77 |
6015 |
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc |
4,000,000 |
1,430,500 |
2,569,500 |
|
78 |
6071 |
Lấy dị vật hốc mắt |
5,000,000 |
1,013,600 |
3,986,400 |
|
79 |
6073 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
3,000,000 |
1,013,600 |
1,986,400 |
|
80 |
6077 |
Lấy dị vật tiền phòng |
3,000,000 |
1,244,100 |
1,755,900 |
|
81 |
6171 |
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp |
5,000,000 |
1,032,600 |
3,967,400 |
|
82 |
6248 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
5,000,000 |
1,244,100 |
3,755,900 |
|
83 |
6239 |
Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới |
5,000,000 |
1,244,100 |
3,755,900 |
|
84 |
6304 |
Sinh thiết tổ chức mi |
2,000,000 |
151,000 |
1,849,000 |
|
85 |
6302 |
Sinh thiết tổ chức hốc mắt |
3,000,000 |
151,000 |
2,849,000 |
|
86 |
6303 |
Sinh thiết tổ chức kết mạc |
2,000,000 |
151,000 |
1,849,000 |
|
87 |
6274 |
Cắt u da mi không ghép |
3,000,000 |
812,100 |
2,187,900 |
|
88 |
6275 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
3,000,000 |
812,100 |
2,187,900 |
|
89 |
6260 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
4,000,000 |
1,322,100 |
2,677,900 |
|
90 |
6263 |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
4,000,000 |
1,322,100 |
2,677,900 |
|
91 |
5936 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
3,000,000 |
1,252,600 |
1,747,400 |
|
92 |
5937 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
5,000,000 |
1,252,600 |
3,747,400 |
|
93 |
6363 |
Tiêm cortison điều trị u máu |
500,000 |
197,200 |
302,800 |
|
94 |
6358 |
Điều trị u máu bằng hóa chất |
300,000 |
197,200 |
102,800 |
|
95 |
6083 |
Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt |
200,000 |
66,800 |
133,200 |
|
96 |
6060 |
laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt |
3,000,000 |
1,529,000 |
1,471,000 |
|
97 |
5946 |
Trích mủ mắt |
3,000,000 |
510,700 |
2,489,300 |
|
98 |
6347 |
Ghép mỡ điều trị lõm mắt |
4,000,000 |
891,500 |
3,108,500 |
|
99 |
6135 |
Nâng sàn hốc mắt |
4,000,000 |
2,925,900 |
1,074,100 |
|
100 |
6245 |
Tái tạo cùng đồ |
3,000,000 |
|
3,000,000 |
|
101 |
6273 |
Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính |
2,000,000 |
813,600 |
1,186,400 |
|
102 |
6029 |
Đóng lỗ rò đường lệ |
3,000,000 |
1,595,200 |
1,404,800 |
|
103 |
6238 |
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ |
3,000,000 |
1,644,100 |
1,355,900 |
|
104 |
6214 |
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, faden…) |
10,000,000 |
|
10,000,000 |
|
105 |
6206 |
Phẫu thuật lác thông thường |
10,000,000 |
|
10,000,000 |
|
106 |
6205 |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ |
10,000,000 |
|
10,000,000 |
|
107 |
881 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
200,000 |
40,300 |
159,700 |
|
108 |
883 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
200,000 |
40,300 |
159,700 |
|
109 |
6349 |
Chỉnh chỉ sau mổ lác |
1,000,000 |
|
1,000,000 |
|
110 |
6213 |
Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt |
6,000,000 |
|
6,000,000 |
|
111 |
6351 |
Sửa sẹo sau mổ lác |
3,000,000 |
|
3,000,000 |
|
112 |
882 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
200,000 |
40,300 |
159,700 |
|
113 |
|
Điều trị lác bằng thuốc (botox dysport)[ loại 1] |
5,000,000 |
|
5,000,000 |
|
114 |
|
Điều trị lác bằng thuốc (botox dysport)[ loại 2] |
7,500,000 |
|
7,500,000 |
|
115 |
|
Điều trị lác bằng thuốc (botox dysport)[ loại 3] |
10,000,000 |
|
10,000,000 |
|
116 |
6229 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
8,000,000 |
1,402,600 |
6,597,400 |
|
117 |
6226 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
8,000,000 |
1,402,600 |
6,597,400 |
|
118 |
6232 |
Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi |
7,000,000 |
1,402,600 |
5,597,400 |
|
119 |
6344 |
Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) |
5,000,000 |
1,260,100 |
3,739,900 |
|
120 |
6348 |
Lùi cơ nâng mi |
5,000,000 |
891,500 |
4,108,500 |
|
121 |
6289 |
Vá da tạo hình mi |
5,000,000 |
1,194,100 |
3,805,900 |
|
122 |
6250 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi |
5,000,000 |
930,200 |
4,069,800 |
|
123 |
6249 |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi |
7,000,000 |
930,200 |
6,069,800 |
|
124 |
|
Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi (trên, dưới, 2 mi) |
7,000,000 |
|
7,000,000 |
|
125 |
6223 |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
5,000,000 |
1,402,600 |
3,597,400 |
|
126 |
5427 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
7,000,000 |
3,044,900 |
3,955,100 |
|
127 |
2922 |
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII |
5,500,000 |
763,600 |
4,736,400 |
|
128 |
6225 |
Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi |
10,000,000 |
1,402,600 |
8,597,400 |
|
129 |
6287 |
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép |
5,000,000 |
1,194,100 |
3,805,900 |
|
130 |
|
Sửa sẹo xấu vùng quanh mi |
6,000,000 |
|
6,000,000 |
|
131 |
6346 |
Di thực hàng lông mi |
6,000,000 |
891,500 |
5,108,500 |
|
132 |
6203 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
6,000,000 |
763,600 |
5,236,400 |
|
133 |
6199 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
3,000,000 |
763,600 |
2,236,400 |
|
133 |
|
Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi |
7,000,000 |
|
7,000,000 |
|
134 |
|
Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi |
14,000,000 |
|
14,000,000 |
|
135 |
|
Điều trị co giật mi co quắp mi cau mày nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox dysport) laser [loại 1] |
5,000,000 |
|
5,000,000 |
|
136 |
|
Điều trị co giật mi co quắp mi cau mày nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox dysport) laser [loại 2] |
7,500,000 |
|
7,500,000 |
|
137 |
|
Điều trị co giật mi co quắp mi cau mày nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox dysport) laser [loại 3] |
10,000,000 |
|
10,000,000 |
|
138 |
|
Rút ngắn góc trong mắt (phẫu thuật Y-V có hoặc không rút ngắn dây chằng mi trong) |
10,000,000 |
|
10,000,000 |
|
139 |
6057 |
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
4,000,000 |
1,809,000 |
2,191,000 |
|
140 |
6176 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
1,000,000 |
570,300 |
429,700 |
|
141 |
6345 |
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt…) |
5,000,000 |
1,260,100 |
3,739,900 |
|
142 |
5916 |
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF |
4,000,000 |
1,344,100 |
2,655,900 |
|
143 |
6294 |
Mở góc tiền phòng |
3,000,000 |
1,244,100 |
1,755,900 |
|
144 |
6183 |
Đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm |
4,000,000 |
1,644,100 |
2,355,900 |
|
145 |
6185 |
Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm |
5,000,000 |
1,644,100 |
3,355,900 |
|
146 |
6186 |
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm |
5,000,000 |
1,644,100 |
3,355,900 |
|
147 |
6325 |
Rút van dẫn lưu, ống silicon tiền phòng |
2,000,000 |
913,600 |
1,086,400 |
|
148 |
6018 |
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc |
4,000,000 |
1,130,200 |
2,869,800 |
|
149 |
6352 |
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm |
1,000,000 |
534,500 |
465,500 |
|
150 |
6320 |
Tiêm nội nhãn |
1,500,000 |
245,100 |
1,254,900 |
|
151 |
|
Tiêm nội nhãn antiVEGF (1 mắt) |
1,500,000 |
|
1,500,000 |
|
152 |
|
Tiêm nội nhãn antiVEGF (2 mắt) |
3,000,000 |
|
3,000,000 |
|
153 |
5963 |
Tập nhược thị |
200,000 |
43,600 |
156,400 |
|
154 |
6126 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) |
1,000,000 |
830,200 |
169,800 |
|
155 |
6125 |
Rửa chất nhân tiền phòng |
1,000,000 |
830,200 |
169,800 |
|
156 |
5917 |
Cắt bỏ túi lệ |
4,000,000 |
930,200 |
3,069,800 |
|
157 |
6217 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
3,009,606 |
960,200 |
2,049,406 |
|
158 |
6062 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
1,000,000 |
359,500 |
640,500 |
|
159 |
6062 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
150,000 |
99,400 |
50,600 |
|
160 |
6062 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
2,000,000 |
359,500 |
1,640,500 |
|
161 |
5941 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
3,000,000 |
85,500 |
2,914,500 |
|
162 |
6022 |
Khâu cò mi, tháo cò |
3,000,000 |
452,400 |
2,547,600 |
|
163 |
5945 |
Trích dẫn lưu túi lệ |
500,000 |
85,500 |
414,500 |
|
164 |
|
Phẫu thuật lác người lớn |
10,000,000 |
|
10,000,000 |
|
165 |
6034 |
Khâu da mi đơn giản |
1,500,000 |
897,100 |
602,900 |
|
166 |
6043 |
Khâu phục hồi bờ mi |
2,800,000 |
813,600 |
1,986,400 |
|
167 |
6048 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
2,000,000 |
1,043,500 |
956,500 |
|
168 |
6290 |
Khâu phủ kết mạc |
2,000,000 |
698,800 |
1,301,200 |
|
169 |
6037 |
Khâu giác mạc |
1,000,000 |
799,600 |
200,400 |
|
170 |
6037 |
Khâu giác mạc |
5,000,000 |
1,244,100 |
3,755,900 |
|
171 |
6024 |
Khâu củng mạc |
5,000,000 |
849,600 |
4,150,400 |
|
172 |
6027 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
3,000,000 |
1,244,100 |
1,755,900 |
|
173 |
6039 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
2,000,000 |
799,600 |
1,200,400 |
|
174 |
6150 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
5,000,000 |
1,202,600 |
3,797,400 |
|
175 |
6124 |
Bơm hơi /khí tiền phòng |
1,500,000 |
830,200 |
669,800 |
|
176 |
6051 |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
4,000,000 |
830,200 |
3,169,800 |
|
177 |
6128 |
Múc nội nhãn |
4,000,000 |
599,800 |
3,400,200 |
|
178 |
6052 |
Cắt thị thần kinh |
4,000,000 |
830,200 |
3,169,800 |
|
179 |
6090 |
Phẫu thuật quặm |
3,000,000 |
698,800 |
2,301,200 |
|
180 |
6090 |
Phẫu thuật quặm |
4,000,000 |
935,200 |
3,064,800 |
|
181 |
6090 |
Phẫu thuật quặm |
7,000,000 |
1,188,600 |
5,811,400 |
|
182 |
6090 |
Phẫu thuật quặm |
7,500,000 |
1,387,000 |
6,113,000 |
|
183 |
6091 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
3,000,000 |
698,800 |
2,301,200 |
|
184 |
6091 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
4,000,000 |
935,200 |
3,064,800 |
|
185 |
6091 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
7,000,000 |
1,188,600 |
5,811,400 |
|
186 |
6091 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
7,500,000 |
1,387,000 |
6,113,000 |
|
187 |
6088 |
Mổ quặm bẩm sinh |
3,500,000 |
698,800 |
2,801,200 |
|
188 |
876 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
250,000 |
40,300 |
209,700 |
|
189 |
6331 |
Tiêm dưới kết mạc |
300,000 |
55,000 |
245,000 |
|
190 |
6333 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
300,000 |
55,000 |
245,000 |
|
191 |
6335 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
100,000 |
55,000 |
45,000 |
|
192 |
6328 |
Bơm thông lệ đạo |
150,000 |
65,100 |
84,900 |
|
193 |
6075 |
Lấy dị vật kết mạc |
100,000 |
71,500 |
28,500 |
|
194 |
6031 |
Khâu kết mạc |
2,000,000 |
897,100 |
1,102,900 |
|
195 |
6082 |
Lấy calci kết mạc |
60,000 |
40,900 |
19,100 |
|
196 |
875 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
300,000 |
40,300 |
259,700 |
|
197 |
878 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
200,000 |
40,300 |
159,700 |
|
198 |
6003 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
120,000 |
53,600 |
66,400 |
|
199 |
5912 |
Bơm rửa lệ đạo |
150,000 |
41,200 |
108,800 |
|
200 |
5943 |
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc |
300,000 |
85,500 |
214,500 |
|
201 |
|
Thay băng vô khuẩn |
50,000 |
|
50,000 |
|
202 |
|
Tra thuốc nhỏ mắt |
50,000 |
|
50,000 |
|
203 |
6130 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
50,000 |
40,900 |
9,100 |
|
204 |
6296 |
Rửa cùng đồ |
100,000 |
48,300 |
51,700 |
|
205 |
6353 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
400,000 |
344,200 |
55,800 |
|
206 |
6064 |
Bóc sợi giác mạc |
100,000 |
99,400 |
600 |
|
207 |
6063 |
Bóc giả mạc |
150,000 |
99,400 |
50,600 |
|
208 |
4517 |
Rạch áp xe mi |
300,000 |
218,500 |
81,500 |
|
209 |
4518 |
Rạch áp xe túi lệ |
500,000 |
218,500 |
281,500 |
|
210 |
|
Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc |
200,000 |
|
200,000 |
|
211 |
6313 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
60,000 |
60,000 |
– |
|
212 |
6307 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
100,000 |
60,000 |
40,000 |
|
213 |
6309 |
Soi đáy mắt bằng Schepens |
100,000 |
60,000 |
40,000 |
|
214 |
6315 |
Soi góc tiền phòng |
100,000 |
60,000 |
40,000 |
|
215 |
6140 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
200,000 |
130,900 |
69,100 |
|
216 |
5982 |
Đo thị giác tương phản |
1,000,000 |
77,000 |
923,000 |
|
217 |
|
Gây mê để khám |
7,000,000 |
|
7,000,000 |
|
218 |
|
Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi |
7,000,000 |
|
7,000,000 |
|
219 |
6288 |
Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới |
6,000,000 |
1,194,100 |
4,805,900 |
|
220 |
2921 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) |
6,000,000 |
2,572,800 |
3,427,200 |
|
221 |
|
Phẫu thuật tạo nếp mi |
7,000,000 |
|
7,000,000 |
|
222 |
|
Phẫu thuật điều trị hở mi |
10,000,000 |
|
10,000,000 |
|
223 |
6243 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả |
5,000,000 |
1,244,100 |
3,755,900 |
|
224 |
|
Phẫu thuật tạo hình mi |
7,000,000 |
|
7,000,000 |
|
225 |
|
Phẫu thuật tạo mí 2 mắt (xẻ đôi mí) |
6,000,000 |
|
6,000,000 |
|
226 |
6301 |
Siêu âm mắt |
100,000 |
69,700 |
30,300 |
|
227 |
193 |
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu |
300,000 |
222,300 |
77,700 |
|
228 |
192 |
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu |
300,000 |
222,300 |
77,700 |
|
229 |
191 |
Chụp đáy mắt không huỳnh quang |
300,000 |
222,300 |
77,700 |
|
230 |
6300 |
Siêu âm bán phần trước |
300,000 |
241,500 |
58,500 |
|
231 |
6322 |
Test thử cảm giác giác mạc |
50,000 |
46,400 |
3,600 |
|
232 |
6321 |
Test phát hiện khô mắt |
50,000 |
46,400 |
3,600 |
|
233 |
6139 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
200,000 |
130,900 |
69,100 |
|
234 |
5998 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
200,000 |
31,100 |
168,900 |
|
235 |
5997 |
Đo thị trường chu biên |
200,000 |
31,100 |
168,900 |
|
236 |
5995 |
Đo nhãn áp |
50,000 |
31,600 |
18,400 |
|
237 |
6298 |
Đo sắc giác |
100,000 |
80,600 |
19,400 |
|
238 |
6305 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) |
50,000 |
33,600 |
16,400 |
|
239 |
5993 |
Đo khúc xạ máy |
30,000 |
12,700 |
17,300 |
|
240 |
5990 |
Đo khúc xạ giác mạc |
50,000 |
41,900 |
8,100 |
|
241 |
|
Đo thị lực |
40,000 |
|
40,000 |
|
242 |
|
Thử kính |
50,000 |
|
50,000 |
|
243 |
5979 |
Đo độ lác |
100,000 |
77,000 |
23,000 |
|
244 |
5984 |
Xác định sơ đồ song thị |
100,000 |
77,000 |
23,000 |
|
245 |
5977 |
Đo biên độ điều tiết |
100,000 |
77,000 |
23,000 |
|
246 |
5981 |
Đo thị giác 2 mắt |
100,000 |
77,000 |
23,000 |
|
247 |
6360 |
Đo độ sâu tiền phòng |
300,000 |
197,200 |
102,800 |
|
248 |
5975 |
Đo độ dày giác mạc |
300,000 |
145,500 |
154,500 |
|
249 |
5988 |
Đo đường kính giác mạc |
100,000 |
68,000 |
32,000 |
|
250 |
6000 |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm |
100,000 |
69,400 |
30,600 |
|
251 |
5986 |
Đo độ lồi |
100,000 |
68,000 |
32,000 |
|
252 |
6362 |
Test thử nhược cơ |
300,000 |
197,200 |
102,800 |
|
|
|
VII. Thăm dò chức năng |
|
|
– |
|
|
|
A. TIM, MẠCH |
|
|
– |
|
253 |
8728 |
Điện tim thường |
50,000 |
39,900 |
10,100 |
|
|
|
VIII. Huyết học – Truyền máu |
|
|
– |
|
|
|
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU |
|
|
– |
|
254 |
7895 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
30,000 |
13,600 |
16,400 |
|
255 |
7894 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
60,000 |
52,100 |
7,900 |
|
256 |
7706 |
Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) |
50,000 |
16,000 |
34,000 |
|
|
|
C. TẾ BÀO HỌC |
|
|
– |
|
257 |
7918 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
60,000 |
39,700 |
20,300 |
|
258 |
7920 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
70,000 |
43,500 |
26,500 |
|
259 |
7919 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
50,000 |
49,700 |
300 |
|
260 |
7822 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
50,000 |
28,400 |
21,600 |
|
261 |
8292 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
60,000 |
44,800 |
15,200 |
|
262 |
8291 |
Cặn Addis |
60,000 |
44,800 |
15,200 |
|
|
|
IX. Hoá sinh |
|
|
– |
|
|
|
A. MÁU |
|
|
– |
|
263 |
8133 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
50,000 |
22,400 |
27,600 |
|
264 |
8134 |
Định lượng Albumin [Máu] |
50,000 |
22,400 |
27,600 |
|
265 |
8130 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
50,000 |
22,400 |
27,600 |
|
266 |
8147 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
50,000 |
22,400 |
27,600 |
|
267 |
8131 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
50,000 |
22,400 |
27,600 |
|
268 |
8132 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
50,000 |
22,400 |
27,600 |
|
269 |
8137 |
Định lượng Creatinin (máu) |
50,000 |
22,400 |
27,600 |
|
270 |
8141 |
Định lượng Glucose [Máu] |
50,000 |
22,400 |
27,600 |
|
271 |
8372 |
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( cmIA/ECLIA) [Máu] |
501,300 |
501,300 |
– |
|
272 |
8224 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
100,000 |
84,100 |
15,900 |
|
273 |
8223 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
50,000 |
28,000 |
22,000 |
|
274 |
8144 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
50,000 |
22,400 |
27,600 |
|
275 |
8146 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
50,000 |
22,400 |
27,600 |
|
|
|
B. NƯỚC TIỂU |
|
|
– |
|
276 |
8294 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
50,000 |
28,600 |
21,400 |
|
|
|
D. THỦY DỊCH MẮT |
|
|
– |
|
277 |
8134 |
Định lượng Albumin [Máu] |
50,000 |
22,400 |
27,600 |
|
|
|
X. Vi sinh |
|
|
– |
|
|
|
B. VIRUS |
|
|
– |
|
|
|
1. Virus chung |
|
|
– |
|
278 |
8594 |
Virus test nhanh |
300,000 |
261,000 |
39,000 |
|
|
|
C. KÝ SINH TRÙNG |
|
|
– |
|
|
|
3. Ký sinh trùng ngoài da |
|
|
– |
|
279 |
8415 |
Demodex soi tươi |
45,500 |
45,500 |
– |
|
|
|
D. VI NẤM |
|
|
– |
|
280 |
8434 |
Vi nấm soi tươi |
100,000 |
45,500 |
54,500 |
|
281 |
8433 |
Vi nấm nhuộm soi |
100,000 |
45,500 |
54,500 |
|